Khe Co Giãn CAO SU

Mã sản phẩm:

Lượt xem: 2640 0 lượt đánh giá

Giá bán: Liên hệ

Đặc điểm và lợi ích:
Modul chịu cắt của cao su thấp:
Dễ lắp đặt;
Xe chạy qua êm thuận;
Trọng lượng nhẹ;
Chức năng phòng nước tốt;
Áp dụng với các khe co giãn cao su chuyển vi tối đa đến 260mm

Nhập ý kiến của bạn

0/5 - 0 lượt đánh giá cho sản phẩm này

Đặc tính cơ lý của cao su dùng cho khe co giãn ( theo tiêu chuẩn AASHTO) (CR)

Danh mục Yêu Cầu
Độ cứng (Shore A) ASTM D2240 60±5
Cường độ kéo dứt (MPa) ASTM D412  >=15
Giãn dài kéo đứt (%) ASTM D412 >=400
Độ bền kéo bóc của cao su dính bám với tấm bản thép (KNm) ASTM D429,B >=7
Biến dạng nén dự khí lực nén cố định 700c x 22h(%) ASTM D395 <=20
Sức kháng ozon: 100 pphm trong không khí, 20% giãn dài, 380c x 70h ASTM D1149 không nứt
Thử tuổi thọ trong lò khí nóng 100oc x 70h ASTM D573 Sự giảm cường độ kéo đứt, lớn nhất (%) 15
Sự giảm độ giãn dài, lớn nhất (%) 40
Dải thay đổi độ cứng, các điểm lớn nhất ( Cấp A) +15

 

theo tiêu chuẩn AASHTO (NR)

Danh mục Yêu Cầu
Độ cứng (Shore A) ASTM D2240 60±5
Cường độ kéo dứt (MPa) ASTM D412  >=15
Giãn dài kéo đứt (%) ASTM D412 >=400
Độ bền kéo bóc của cao su dính bám với tấm bản thép (KNm) ASTM D429,B >=7
Biến dạng nén dự khí lực nén cố định 700c x 22h(%) ASTM D395 <=40
Sức kháng ozon: 100 pphm trong không khí, 20% giãn dài, 380c x 70h ASTM D1149 không nứt
Thử tuổi thọ trong lò khí nóng 70oc x 96h ASTM D573 Sự giảm cường độ kéo đứt, lớn nhất (%) <15
Sự giảm độ giãn dài, lớn nhất (%) <40
Dải thay đổi độ cứng, các điểm lớn nhất ( Cấp A) -5+15

  Các thông số lắp đặt khe co giãn

dạng tổng độ dịch chuyển X(mm) A(mm) B(mm) C Min-Max (mm) D (mm) E (mm) F (mm) G (mm) Chiều cao (mm) trọng lượng (Kg/m)
CR NR
F230 30 230 250 10 ~ 40 >=400 50 80 M12 35 21.5 20.8
F250 45 250 250 15 ~ 60 >=410 60 80 M12 45 25.2 24.2
F260 60 260 300 20 ~ 80 >=410 70 80 M16 50 29.4 28.4
F270 50 270 250 15 ~ 65 >=420 60 80 M16 42 27.4 26.5
F303 65 303 300 20 ~ 85 >=430 70 80 M16 50 37 35.7
F430 80 430 300 25 ~ 105 >=480 80 80 M20 54 57.2 55.3
F550 100 550 250 30 ~ 130 >=540 80 80 M20 54 84.9 82.6
F706 160 706 300 50 ~ 210 >=590 100 100 M22 70 138.5 134.8
F1185 200 1185 300 60 ~ 260 >=850 120 120 M22 90 308.5 301.2
F1185B 260 1185 300 80 ~ 340 >=850 160 120 M22 127 360 347.6
 

Sản phẩm liên quan

2018 Copyright © CÔNG TY TNHH TM - SX MỘT BẢY CHÍN . All rights reserved. Design by autumnpro.vn

Đang online: 1 | Trong ngày: 48 | Truy cập tháng: 2206 | Tổng truy cập: 163631

Zalo